-
Nội động từ
Sống
- Vivre très longtemps
- sống rất lâu
- Vivre à la campagne
- sống ở nông thôn
- Vivre seul
- sống một mình
- Vivre de lait
- sống bằng sữa
- Savoir vivre en société
- biết cách sống trong xã hội
- Des idées qui vivent
- những tư tưởng còn sống mãi
- Chercher à vivre
- kiếm sống
- Vivre de ses rentes
- sống bằng lợi tức
- Vire pour l'art
- sống vì nghệ thuật
Phản nghĩa Mourir
Sinh động
- Ce portrait vit
- bức chân dung này sinh động
- apprendre à vivre à quelqu'un
- (thân mật) dạy bảo ai; cho ai một trận
- avoir vécu
- đã lỗi thời, đã quá thời
- être facile à vivre
- dễ tính
- homme qui a vécu
- người từng trải
- ne plus vivre
- lo lắng bồn chồn
- Depuis qu'il est parti je ne vis plus
- �� từ khi nó ra đi, tôi lo lắng bồn chồn
- qui vive
- ai? (tiếng người canh gác hỏi)
- se laisser vivre
- sống cẩu thả, sống bừa bãi...
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ