• Tính từ

    Xem individu
    Hérédité individuelle
    (sinh vật học; sinh lý học) di truyền cá thể
    Propriété individuelle
    sở hữu cá thể
    Hygiène individuelle
    vệ sinh cá nhân
    Cá biệt
    Cas individuel
    trường hợp cá biệt
    Phản nghĩa Collectif, commun. Général. Générique, universel. Public, social

    Danh từ giống đực

    Cái cá thể
    [[Lindividuel]] et le collectif
    cái cá thể và cái tập thể
    (triết học) cái cá biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X