-
Tính từ
Khoan dung, độ lượng
- Un père indulgent
- người cha khoan dung
- Appréciations indulgentes
- những nhận xét độ lượng
Phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ