• Tính từ

    Khoan dung, độ lượng
    Un père indulgent
    người cha khoan dung
    Appréciations indulgentes
    những nhận xét độ lượng
    Phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X