• Tính từ

    Không có thật, không tồn tại
    Monstres inexistants
    quái vật không có thật
    (thân mật) vô giá trị, không ra gì
    Un type complètement inexistant
    một gã hoàn toàn không ra gì
    Phản nghĩa Existant, réel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X