• Danh từ giống đực

    Kiểu, loại hình
    Type racial
    kiểu chủng tộc
    Type biologique
    kiểu sinh học
    Mẫu
    Objet conforme au type
    vật đúng với mẫu
    (ngành in) kiểu chữ
    Type romain
    kiểu chữ rômanh
    (mẫu) điển hình, kiểu mẫu
    Harpagon est le type de l'avare
    Hác-pa-gon là điển hình của kẻ hà tiện
    (thân mật) con người kỳ dị
    Quel type!
    con người kỳ dị làm sao!
    (thông tục) gã, chàng
    Un chic type
    một gã tử tế
    (thông tục) tình nhân
    Elle se promène avec son type
    chị ta đi dạo với tình nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X