• Tính từ

    Không thể chuộc, không thể đền
    Faute inexpiable
    lỗi không thể chuộc
    Không dứt, liên miên
    Lutte inexpiable
    cuộc đấu tranh liên miên
    Phản nghĩa Expiable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X