• Danh từ giống cái

    Cuộc (đánh) vật
    Lutte libre
    vật tự do
    Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
    Lutte des classes
    đấu tranh giai cấp
    Sự lấy đực (cho cừu cái)
    de haute lutte de vive lutte
    ) dùng lực dùng quyền
    Conquérir de haute lutte
    �� dùng lực dùng quyền mà giành lấy
    lutte pour la vie
    (sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn
    Phản nghĩa Accord, paix.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X