• Danh từ giống cái

    (sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản
    (nghĩa bóng) sự khô cằn, sự nghèo nàn
    L'infécondité d'une théorie
    sự khô cằn của một lý thuyết

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X