• Danh từ giống cái

    Khả năng sinh sản
    Fécondité d'une femelle
    khả năng sinh sản của một con vật cái
    Khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ
    Tính màu mỡ, tính phì nhiêu
    Fécondité de la terre
    tính màu mỡ của đất.
    Sự dồi dào; khả năng sản xuất nhiều
    Fécondité de l'imagination
    sức tưởng tượng dồi dào
    La fécondité d'un auteur
    khả năng viết nhiều của một tác giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X