• Danh từ giống đực

    Sự được, sự thắng
    Le gain [[dun]] pari
    sự được cuộc
    Le gain [[dun]] procès
    sự được kiện
    Lợi
    Gain illicite
    món lợi bất chính
    Soif du gain
    hám lợi
    Un gain de temps
    sự lợi thời gian
    Lương bổng
    Un gain médiocre
    lương bổng xoàng
    gain de cause
    sự được kiện; sự thắng
    Phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage, dommage, ruine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X