• Danh từ giống đực

    Sự ở gần
    Voisinage de la mer
    sự ở gần biển
    Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng
    Bon voisinage
    quan hệ láng giềng tốt
    Hàng xóm, láng giềng
    Le voisinage assemblé
    hàng xóm hội họp lại
    Sự ngồi gần
    Le voisinage [[dun]] écolier dissipé
    sự ngồi gần một học sinh nghịch ngợm
    Vùng lân cận, vùng xung quanh
    Maisons du voisinage
    nhà cửa vùng lân cận
    Sự gần đến (về thời gian)
    Voisinage de [[lhiver]]
    sự gần đến mùa đông
    Phản nghĩa Eloignement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X