• Ngoại động từ

    Bắt chịu
    Infliger un châtiment
    bắt chịu một hình phạt
    Infliger un blâme
    (bắt chịu) khiển trách
    Phản nghĩa Epargner, subir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X