• Tính từ

    Đầu, ban đầu, khởi đầu
    Lettre initiale
    (ngôn ngữ học) chữ cái đầu
    Etat initial
    trạng thái ban đầu
    Vitesse initiale
    (cơ khí, cơ học) vận tốc ban đầu
    Cellules initiales
    (thực vật học) tế bào khởi đầu
    Phản nghĩa Dernier, final
    Danh từ giống cái
    Chữ cái đầu (của một từ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X