• Tính từ

    Bất công
    Un ma†tre injuste
    người thầy bất công
    Une sentence injuste
    bản án bất công
    (từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, không có cơ sở
    [[Soup�on]] injuste
    điều nghi kỵ vô căn cứ
    Phản nghĩa Juste

    Danh từ giống đực

    Bất công
    Notion du juste et de l'injuste
    khái niệm về cái công bằng và cái bất công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X