-
Tính từ
Đúng, chính xác, xác đáng, thích đáng
- Raisonnement juste
- lập luận đúng
- Coup d'oeil juste
- cái nhìn chính xác
- Mot juste
- từ thích đáng
Phản nghĩa Abusif, absurde, approximatif, arbitraire, déraisonnable, désaccordé. Faux, incorrect, inexact, inique, injuste, réprouvé
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ