• Tính từ

    Không thể bảo vệ
    Opinion insoutenable
    ý kiến không thể bảo vệ
    Không chịu nổi, không đương nổi
    Orgueil insoutenable
    tính kiêu căng không chịu nổi
    Lutte insoutenable
    cuộc chiến đấu không đương nổi
    Phản nghĩa Soutenable, supportable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X