• Tính từ

    Không chịu nổi
    Douleur insupportable
    đau không chịu nổi
    Caractère insupportable
    tính khí không chịu nổi
    Phản nghĩa Supportable, tolérable; agréable, aimable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X