• Intérieurement

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.


    Phó từ

    �� bên trong
    Fruit gâté intérieurement
    quả thối ở bên trong
    Se moquer intérieurement de quelqu'un
    cười ai trong bụng, cười thầm ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X