• Tính từ

    Chưa đụng đến, còn nguyên
    Somme intacte
    số tiền còn nguyên
    (nghĩa bóng) toàn vẹn, không sứt mẻ
    Réputation intacte
    tiếng tăm toàn vẹn
    Phản nghĩa Altéré, endommagé; blessé. Compromis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X