-
Danh từ giống đực
Người quản lý
- L'intendant d'une propriété
- người quản lý một cơ nghiệp
- Intendant universitaire
- viên quản lý ở trường đại học
(sử học) quan giám quận ( Pháp)
- intendant militaire
- (quân sự) nhân viên hậu cần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ