• Danh từ giống đực

    Người quản lý
    L'intendant d'une propriété
    người quản lý một cơ nghiệp
    Intendant universitaire
    viên quản lý ở trường đại học
    (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc
    Intendant des bâtiments royaux
    viên quản đốc cung vua
    (sử học) quan giám quận ( Pháp)
    intendant militaire
    (quân sự) nhân viên hậu cần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X