• Tính từ

    Mãnh liệt, dữ dội
    Froid intense
    rét dữ dội
    Bombardement intense
    cuộc oanh tạc dữ dội
    Phản nghĩa Faible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X