• Nội động từ

    Can thiệp giúp, nói giùm
    Intercéder pour un condamné
    can thiệp giúp một kẻ bị kết án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X