• Tính từ

    (văn học) nội bộ
    Divisions intestines
    những sự chia rẽ nội bộ
    (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người

    Danh từ giống đực

    (giải phẫu) ruột
    Intestin grêle
    ruột non
    Gros intestin
    ruột già

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X