-
Tính từ
Thô, dày
- Gros drap
- dạ thô
- avoir le coeur gros coeur
- coeur
- ciel gros d'orages
- trời sắp có bão
- faire les gros yeux
- trợn mắt
- femme grosse
- đàn bà có thai
- gros bonnet bonnet
- bonnet
- gros cul
- (tiếng lóng, biệt ngữ) thuốc lá lính
- gros lot
- số trúng độc đắc; món lợi lớn
- gros mot mot
- mot
- gros sel
- chuyện dí dỏm
- gros temps temps
- temps
- grosse mer
- biển động
- grosses vérités
- chân lý không thể cãi được
- grosse voix
- tiếng to; giọng nạt nộ
- jouer gros jeu jeu
- jeu
- les gros poissons mangent les petits
- cá lớn nuốt cá bé
Phó từ
To; nhiều
- Gagner gros
- được nhiều
- Jouer gros
- đánh to
- Ecrire gros
- viết chữ to
- en avoir gros sur le coeur
- buồn rầu, bực tức
- en gros
- to
- Ecrire en gros
- nói chung, nói bao quát, không đi sâu vào chi tiết
- gros comme le bras
- (thân mật) nhiều lắm
- Il gagne gros comme le bras
- �� nó được nhiều lắm
- ll y a gros à parier que parier
- parier
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ