• Tính từ

    Mảnh, mảnh khảnh
    Jambes grêles
    chân mảnh khảnh
    Lanh lảnh
    Voix grêle
    giọng lanh lảnh
    intestin grêle
    (giải phẫu) học ruột non

    Danh từ giống cái

    Mưa đá
    (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng
    Une grêle d'injures
    một tràng chửi rủa
    comme la grêle
    tới tấp

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X