• Tính từ

    (thuộc) sữa
    Industrie laitière
    công nghiệp sữa
    (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa
    Vache laitière
    bò sữa
    Danh từ giống đực
    Người bán sữa (thường đưa tận nhà)
    (kỹ thuật) xỉ
    (thực vật học) nấm sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X