-
Danh từ giống cái
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người uể oải
- à vaches
- (thân mật) dễ leo
- Montagne à vaches
- �� núi dễ leo
- chacun son métier les vaches seront bien gardées
- ai lo việc nấy thì sẽ ổn thỏa mọi bề
- comme une vache qui regarde passer les trains
- nhìn đờ đẫn ngơ ngác
- coup de pied en vache
- miếng đá hiểm bất ngờ
- coup en vache
- hành động phản bội
- il pleut comme vache qui pisse pisser
- pisser
- le plancher des vaches plancher
- plancher
- manger de la vache enragée manger
- manger
- parler [[fran�ais]] comme une vache espagnole
- nói tiếng Pháp giả cầy
- poil de vache
- lông màu râu ngô; tóc vàng hoe
- prendre la vache et son veau
- lấy một người đã có chửa rồi
- queue de vache
- màu hung
- une vache de belle maison
- (thân mật) một ngôi nhà đẹp tệ!
- vache à lait lait
- lait
- vache marine
- cá nược
- vaches grasses
- thời kỳ thịnh vượng
- vaches maigres
- thời kỳ túng thiếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ