• Tính từ

    đúng bên
    Bien latéralisé
    đúng bên (hoạt động vận động khớp đúng với bên bán cầu não to hơn bên kia)
    Mal latéralisé
    không đúng bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X