• Tính từ

    Tiềm tàng, ẩn
    Maladie latente
    bệnh tiềm tàng
    Chaleur latente
    (vật lý học) nhiệt ẩn
    Phản nghĩa Apparent, manifeste, patent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X