• Danh từ giống đực

    (y học) sự thụt
    Lavement à garder
    thụt giữ
    (thông tục, cũ) kẻ quấy rầy
    lavement des pieds
    (tôn giáo) lễ rửa chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X