• Danh từ giống cái

    Sự nối; mối liên hệ; liên kết
    Mot de liaison
    từ nối
    (kiến trúc) mạch xây chữ công; hồ vữa
    (bếp núc) chất quánh xốt
    Dấu nối (ở bản ghi nhạc); nét nối (chữ viết)
    (ngôn ngữ học) sự nối vần (khi đọc)
    (kỹ thuật) thiếc hàn
    Sự liên lạc
    Officer de liaison
    sĩ quan liên lạc
    Liaison téléphonique
    sự liên lạc bằng dây nói
    Sự mạch lạc
    Mối tình duyên
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự quan hệ, sự giao thiệp
    Phản nghĩa Rupture, séparation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X