• Tính từ

    Giải phóng
    Guerre libératrice
    chiến tranh giải phóng

    Danh từ giống đực

    Người giải phóng
    Les libérateurs du territoire
    những người giải phóng lãnh thổ
    le Libérateur
    (tôn giáo) Chúa cứu thế

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X