• Danh từ giống đực

    Lãnh thổ
    Le territoire national
    lãnh thổ quốc gia
    Le territoire d'une bête fauve
    (động vật học) lãnh thổ của một con ác thú
    Địa hạt, quản hạt
    Territoire d'un juge
    quản hạt của một thẩm phán
    Territoire d'une commune
    địa hạt của một xã
    Territoire d'activité
    địa hạt hoạt động
    Xứ
    Territoires coloniaux
    xứ thuộc địa
    (giải phẫu) vùng
    Territoire d'un nerf
    vùng một dây thần kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X