• Tính từ

    Có hạn, hạn chế
    Congé limité
    phép nghỉ có hạn
    Pouvoir limité
    quyền hành hạn chế

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X