• Tính từ

    Vô hạn, vô hạn định
    Ressources illimitées
    tài nguyên vô hạn
    Durée illimitée
    thời gian vô hạn định

    Danh từ giống đực

    Cái vô hạn, cái vô tận

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X