• Danh từ giống cái

    Sự trong trẻo, tính trong trẻo
    Limpidité de l'eau
    tính trong trẻo của nước
    Tính trong sáng
    La limpidité du style
    tính trong sáng của lời văn
    Tính sáng sủa, tính rõ ràng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X