• Danh từ giống cái

    Sự định chỗ, sự định vị, định vị
    Théorie des localisations cérébrales
    thuyết định vị não
    Sự khoanh lại, sự khu trú
    Phản nghĩa Extension, généralisation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X