• Tính từ

    Trung thành
    Un ami loyal
    người bạn trung thành
    Trung thực
    Sentiments loyaux
    tình cảm trung thực
    Phản nghĩa Déloyal, faux, hypocrite, malhonnête; perfide.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X