• Phó từ

    Sáng rõ, rõ ràng
    Exposer lumineusement une affaire
    trình bày rõ ràng một việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X