• Tính từ

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng
    Bas-relief méplat
    (nghệ thuật) nổi thấp mỏng

    Danh từ giống đực

    Chỗ phẳng
    Méplats du visage
    chỗ phẳng ở mặt

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X