• Tính từ

    (thuộc) thầy; vào bậc thầy
    Ton magistral
    giọng thầy
    Oeuvre magistrale
    tác phẩm vào bậc thầy

    Phản nghĩa Médiocre, ordinaire

    (đùa cợt) nên thân, ra trò
    Une fessée magistrale
    trận đòn ra trò
    (dược học) chế theo đơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X