• Tính từ

    Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy
    Château magnifique
    lâu đài tráng lệ
    Tuyệt đẹp
    Temps magnifique
    thời tiết tuyệt đẹp
    Une invention magnifique
    một phát minh tuyệt vời
    (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa
    Phản nghĩa Modeste, simple. Horrible, laid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X