• Danh từ giống cái

    Sự chiếm lấy, sự nắm lấy
    La mainmise de l'Etat sur les chemins de fer
    việc Nhà nước nắm lấy đường xe lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X