• Danh từ giống cái

    Biens de mainmorte
    ) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể, công đồng...)
    Droit de mainmorte
    ) (sử học) quyền (của lãnh chúa) sử dụng tài sản của chư hầu (sau khi chư hầu chết)
    Gens de mainmorte
    ) (sử học) nông nô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X