• Tính từ

    Dễ cầm, dễ sử dụng
    Instrument maniable
    dụng cụ dễ sử dụng
    Dễ điều khiển (tàu, bè...)
    Dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)
    (nghĩa bóng) dễ bảo, mềm dẻo (người)
    Phản nghĩa Encombrant, incommode. Indocile, têtu
    vent maniable
    (hàng hải) gió thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X