• Tính từ

    Hiển nhiên, rõ rệt
    Erreur manifeste
    sai lầm hiển nhiên
    Différences manifestes
    những sự khác nhau rõ rệt
    Phản nghĩa Caché, douteux, obscur

    Danh từ giống đực

    Bản tuyên ngôn
    Manifeste du parti communiste
    bản tuyên ngôn của đảng cộng sản
    (hàng hải) bản kê khai hàng hóa (trên tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X