• Ngoại động từ

    Hóa trang
    Maquiller son visage
    hóa trang mặt
    (nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa)
    Maquiller les faits
    đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa)
    Phản nghĩa Démaquiller. Rétablir
    maquiller les brèmes
    (đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X