• Tính từ

    (động vật học) đi
    Oiseaux marcheurs
    chim đi, chim chạy (trái với chim bay)

    Danh từ

    Người đi bộ; người giỏi đi bộ
    un vieux marcheur
    lão già hay ve gái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X