• Tính từ

    (để) nhai chơi
    Substance masticatoire
    chất nhai chơi
    (để) nhai
    Pièces masticatoires des crustacées
    bộ phận nhai của động vật thân giáp
    Danh từ giống đực
    Chất nhai chơi, kẹo nhai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X