• Tính từ

    (thuộc) toán học
    Logique mathématique
    lôgic toán học
    Précision mathématique
    sự chính xác (như) toán học
    (thân mật) chắc chắn, dứt khoát
    Il doit réussir, c'est mathématique
    nó phải thành công, đó là điều chắc chắn

    Danh từ giống cái

    (số nhiều) toán học
    Mathématiques pures
    toán học thuần túy
    Mathématiques appliquées
    toán học ứng dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X